Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ phép thường niên
- to be on annual holiday/leave
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu niên
-
thiếu nợ
-
thiếu nữ
-
thiếu nữ thon thả mảnh mai
-
thiếu nuôi dưỡng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ phép thường niên
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu niên
- thiếu nợ
- thiếu nữ
- thiếu nữ thon thả mảnh mai
- thiếu nuôi dưỡng