nghĩ ngợi | - Ponder over, consider carefully, worry about =Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được+Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone |
nghĩ ngợi | - ponder over, consider carefully, worry about, reflect (on, upon), muse (on, upon)|= thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cúc thỉ xa
- cây cúc trừ sâu
- cây cúc trường sinh
- cây cửu lý hương
- cây đa