Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩ một cách rất căng thẳng
* thngữ|- to cudgel one's brains
* Từ tham khảo/words other:
-
cành liễu gai
-
cảnh lộn xộn
-
canh lõng bõng nước
-
cảnh lộng lẫy
-
cánh màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩ một cách rất căng thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- cành liễu gai
- cảnh lộn xộn
- canh lõng bõng nước
- cảnh lộng lẫy
- cánh màng