Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ lưng
- lie down and rest
* Từ tham khảo/words other:
-
phẫn nộ
-
phần nọ phần kia
-
phần nối
-
phần nổi
-
phần nối thêm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ lưng
* Từ tham khảo/words other:
- phẫn nộ
- phần nọ phần kia
- phần nối
- phần nổi
- phần nối thêm