Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị khoá
- session of congress or parliament
* Từ tham khảo/words other:
-
giày vải đế cao su rẻ tiền
-
giấy vân gỗ sồi
-
giấy vấn thuốc
-
giấy vào cửa không mất tiền
-
giấy vay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị khoá
* Từ tham khảo/words other:
- giày vải đế cao su rẻ tiền
- giấy vân gỗ sồi
- giấy vấn thuốc
- giấy vào cửa không mất tiền
- giấy vay