Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ học
- to be absent from school; to be off school|= tôi không nghỉ học một ngày nào i never missed a class of school|= ba nghỉ học vì bị cúm ba's off school with the flu|- xem bỏ học 1
* Từ tham khảo/words other:
-
tốt tướng
-
tót vời
-
tót vót
-
tôtem
-
tra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ học
* Từ tham khảo/words other:
- tốt tướng
- tót vời
- tót vót
- tôtem
- tra