nghi hoặc | - Doubt, be in doubt - Nghi nghi hoặc hoặc (láy) =Con nghi nghi hoặc hoặc chưa dám quyết định+Not to dare make up one's mind, being still in doubt |
nghi hoặc | - doubt, be in doubt, suspicious, questionable|= anh ấy bắt đầu nghi hoặc he began to doubt/hesitate |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cói túi
- cây côkitô
- cây côla
- cây cơm cháy
- cây con