Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị hòa
* verb
- to hold peace talks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghị hòa
- to hold peace talks
* Từ tham khảo/words other:
-
cây dại
-
cây đại
-
cây đại hoàng
-
cây dài ngày
-
cây dái ngựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị hòa
* Từ tham khảo/words other:
- cây dại
- cây đại
- cây đại hoàng
- cây dài ngày
- cây dái ngựa