nghỉ | * verb - to rest; to repose; to take a rest =tối nay chúng ta nghỉ ở đâu?+Where do we rest tonight? |
nghỉ | - to take a rest/break; to rest|= nghỉ một chút để uống cà phê/ăn cơm to take a coffee/meal break|= tối nay chúng ta nghỉ ở đâu? where do we rest tonight?|- xem tạm nghỉ|= sau tiết hai, các bạn sẽ được nghỉ mười phút there will be a ten-minute pause after the second period|= nghỉ một chút để thở/suy nghĩ to pause for breath/thought|- to be off; to be absent/away|= nghỉ một tuần to take a week off|= hôm 1/1 anh có nghỉ không? did you have the 1st of january off?|- xem nghỉ phép|- xem thôi việc |
* Từ tham khảo/words other:
- cây củ ấu
- cây củ cải đường
- cây củ cần
- cây củ gấu
- cây cù tùng