nghi | * verb - to doubt; to suspect =nghi người nào phạm tội+to suspect someone of a crime |
nghi | - xem nghi ngờ|= nghi ai buôn lậu ma tuý/phản bội to suspect somebody of drug traffic/treason|= cô ta bị nghi (là) ăn cắp tiền she was suspected of stealing money |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cối
- cây cói giấy
- cây cối lá sẫm
- cây cói túi
- cây côkitô