Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghi binh
- Troops manssed for deceiving the enemy
-Diversionary stratagem, diversionary tactics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghi binh
- (chiến thuật nghi binh) diversionary tactics; diversion|= đánh nghi binh to create a diversion
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cối lá sẫm
-
cây cói túi
-
cây côkitô
-
cây côla
-
cây cơm cháy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghi binh
* Từ tham khảo/words other:
- cây cối lá sẫm
- cây cói túi
- cây côkitô
- cây côla
- cây cơm cháy