Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghĩ bậy
- to think ill/badly of somebody; to have a bad/low opinion of somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền máu
-
truyền miệng
-
truyện ngắn
-
truyện ngụ ngôn
-
truyền nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghĩ bậy
* Từ tham khảo/words other:
- truyền máu
- truyền miệng
- truyện ngắn
- truyện ngụ ngôn
- truyền nhiễm