Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghị án
- (luật pháp) Deliberation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghị án
- (pháp lý) to consider a verdict|= hội đồng xét xử lui vào nghị án the jury retired to consider its verdict
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cửu lý hương
-
cây đa
-
cấy da
-
cây đa bồ đề
-
cây dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghị án
* Từ tham khảo/words other:
- cây cửu lý hương
- cây đa
- cấy da
- cây đa bồ đề
- cây dại