nghễu nghện | - Sitting unstably (in a high place) =Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu+The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo |
nghễu nghện | - xem nghễu|- sitting unstably (in a high place)|= thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu the little boy was sitting unstably on the back of his buffalo |
* Từ tham khảo/words other:
- cây còi
- cây cối
- cây cói giấy
- cây cối lá sẫm
- cây cói túi