nghẹt | - Too tight, strangling =Cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ+This shirt collar is too tight, it is hard to shut it -Choked up, clogged up =ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược+The pipe is choed up and does not let the water though |
nghẹt | - too tight, strangling|= cái cổ áo sơ mi này chật quá làm tôi nghẹt cổ this shirt collar is too tight, it is hard to shut it|- choked up, clogged up|= ống nước bị nghẹt, nước không chảy lên dược the pipe is choed up and does not let the water though|- suffocated, stopped-up, obstructed; suffocating, choking stifling |
* Từ tham khảo/words other:
- cây che bóng
- cây chi nhựa thơm
- cây chỉ thị
- cây chìa vôi
- cây chịu hạn