Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghênh ngáo
- cocky|= vẻ nghênh ngáo cocky manner
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật nói
-
thuật nói chuyện ở nơi công cộng
-
thuật nuôi chim ưng
-
thuật pha rượu côctay
-
thuật phù thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghênh ngáo
* Từ tham khảo/words other:
- thuật nói
- thuật nói chuyện ở nơi công cộng
- thuật nuôi chim ưng
- thuật pha rượu côctay
- thuật phù thủy