nghênh ngang | - Swaggering =Đi nghênh ngang ngoài phố+To be swaggering about in the streets -Lying about in the way, blocking the way =Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường+Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic) |
nghênh ngang | - swaggering|= đi nghênh ngang ngoài phố to be swaggering about in the streets|- lying about in the way, blocking the way|= đừng có đi xe đạp nggang nghênh ngang giữa đườn never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic)|- haughty; arrogant; overweening; high and mighty|= anh ta bước ra nghênh ngang he goes out, swaggering |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cọ mật
- cây cỏ nến
- cây có quả có gai
- cây có quả mộc
- cây cọ sáp