Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghênh hôn
- (từ cũ) Go to the bride's house and escort her to the bridegroom's
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghênh hôn
- go and get the bride at her parents' home
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cỏ kiềm
-
cây cọ mật
-
cây cỏ nến
-
cây có quả có gai
-
cây có quả mộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghênh hôn
* Từ tham khảo/words other:
- cây cỏ kiềm
- cây cọ mật
- cây cỏ nến
- cây có quả có gai
- cây có quả mộc