Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẽn động mạch vành
- coronary thrombosis; coronary
* Từ tham khảo/words other:
-
ngừng để sau họp lại
-
ngưng đọng
-
ngừng đũa
-
ngừng hoạt động
-
ngưng hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẽn động mạch vành
* Từ tham khảo/words other:
- ngừng để sau họp lại
- ngưng đọng
- ngừng đũa
- ngừng hoạt động
- ngưng hơi