Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghệ thuật kiến trúc
- architecture
* Từ tham khảo/words other:
-
người vớ bẩm
-
người vợ bắt nạt chồng
-
người vợ chung thủy
-
người vô công rồi nghề
-
người vô công rỗi nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghệ thuật kiến trúc
* Từ tham khảo/words other:
- người vớ bẩm
- người vợ bắt nạt chồng
- người vợ chung thủy
- người vô công rồi nghề
- người vô công rỗi nghề