nghệ sĩ múa | - dance performer; dancer|= phái đoàn gồm có các nghệ sĩ múa và nhạc cổ truyền hàn quốc, giới chức điều hành du lịch và các quan chức thuộc ban tổ chức world cup the delegation includes traditional korean music and dance performers, travel agency executives and world cup organizing committee officials |
* Từ tham khảo/words other:
- số vật tốt hơn cả
- sổ vay
- số vi phân
- sợ vợ
- số vô tỉ