Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe phong phanh
- to get wind of something|= tôi đến đây vì nghe phong phanh rằng anh không còn khả năng trả nợ i come here because i get wind of your insolvency
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt mờ
-
mặt mo
-
mắt mở thao láo
-
mắt mở tròn xoe
-
mất mùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe phong phanh
* Từ tham khảo/words other:
- mắt mờ
- mặt mo
- mắt mở thao láo
- mắt mở tròn xoe
- mất mùa