Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề nòi
- skills handed down through the family
* Từ tham khảo/words other:
-
thật là nhục nhã
-
thật là thú vị
-
thật là vui thú
-
thật là xấu
-
thật là xấu hổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề nòi
* Từ tham khảo/words other:
- thật là nhục nhã
- thật là thú vị
- thật là vui thú
- thật là xấu
- thật là xấu hổ