Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề nhuộm
- dyeing
* Từ tham khảo/words other:
-
nha khoa
-
nhà khoa học
-
nhà khoa học bảo tàng
-
nhà khoa học tự nhiên
-
nhà khoáng vật học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề nhuộm
* Từ tham khảo/words other:
- nha khoa
- nhà khoa học
- nhà khoa học bảo tàng
- nhà khoa học tự nhiên
- nhà khoáng vật học