nghe ngóng | - Prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly =Nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng+To follow expectantly the result of a football match |
nghe ngóng | - to listen (out) for something|= nghe ngóng kết quả một trận bóng đá to listen (out) for the result of a football match |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cải âm
- cây cải dầu
- cây cải ngựa
- cây cái nhuộm
- cây cam