nghề nghiệp | - Trade, profession, carrer, occupation |
nghề nghiệp | - profession; occupation|= xin vui lòng ghi rõ quý danh và nghề nghiệp please state your name and occupation|- occupational; vocational; professional|= rủi ro nghề nghiệp occupational hazards|= các hội đoàn nghề nghiệp professional associations |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cho hoa lợi
- cây cho nhựa thơm
- cây chồi dưới
- cây chôm chôm
- cây chủ