Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghé mắt
- Peep, glance
=Nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh+To peep at one's neighbour's garden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghé mắt
- peep, glance|= nghé mắt qua vườn nhà bên cạnh to peep at one's neighbour's garden
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cẩm quỳ
-
cây cam thảo
-
cây cam tùng
-
cây cảnh
-
cây canh ki na
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghé mắt
* Từ tham khảo/words other:
- cây cẩm quỳ
- cây cam thảo
- cây cam tùng
- cây cảnh
- cây canh ki na