nghe lời | - Listen to, comply with the advice of, take the advice of =Con cái thì phải nghe lời cha mẹ+Children must listen to their parents |
nghe lời | - to listen to somebody's advice; to listen to somebody; to take/follow somebody's advice|= con cái thì phải nghe lời cha mẹ children must listen to their parents|= phải chi tôi nghe lời má tôi! if only i'd listened to my mother! |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cải
- cây cải âm
- cây cải dầu
- cây cải ngựa
- cây cái nhuộm