Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe lệnh
- listen to orders
* Từ tham khảo/words other:
-
không hạn chế tốc độ
-
không hạn định
-
không hằn học
-
không hăng hái
-
không hàng phục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- không hạn chế tốc độ
- không hạn định
- không hằn học
- không hăng hái
- không hàng phục