Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe không xuôi tai
* ttừ|- unfeasible
* Từ tham khảo/words other:
-
hai tròng
-
hai trục
-
hai tuần lễ
-
hai tuần một lần
-
hải tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe không xuôi tai
* Từ tham khảo/words other:
- hai tròng
- hai trục
- hai tuần lễ
- hai tuần một lần
- hải tùng