nghè | - (từ cũ) Doctor of letters =Ông tú, ông cử, ông nghè+A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations) -Hue court ministry clerk =Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật) |
nghè | - (từ cũ) doctor of letters|= ông tú, ông cử, ông nghè a junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations)|- hue court ministry clerk; temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật) |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cẩm chướng hoa vằn
- cây cẩm chướng râu
- cây cẩm quỳ
- cây cam thảo
- cây cam tùng