nghe | * verb - to hear =hãy nghe tôi nói hết đã+hear me out. to listen =chú ý nghe+to listen with both ears. to obey =tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi+I like she has to obeys |
nghe | * đtừ|- to hear|= hãy nghe tôi nói hết đã hear me out|- to listen|= chú ý nghe to listen with both ears|- to obey|= tôi muốn cô ta phải nghe lời tôi i like she has to obeys|- feel, sence|= tôi nghe trong người không được khoẻ don't feel well, i feel bad|- consent, agree|= tôi không nghe thế đâu i wouldn't hear of it|- (final particle) all right? ok|= mẹ ơi, con đi, nghe mum, i'm going now |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cà độc dược
- cây cà dược
- cây cà phê
- cây cà rốt
- cây cà rốt dại