Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề công trình sư
* dtừ|- engineering, engineership
* Từ tham khảo/words other:
-
máy in mặc định
-
máy in màu
-
máy in nối tiếp
-
máy in nối với máy tính
-
máy in rô-nê-ô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề công trình sư
* Từ tham khảo/words other:
- máy in mặc định
- máy in màu
- máy in nối tiếp
- máy in nối với máy tính
- máy in rô-nê-ô