Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe chừng
- cũng như nghe như It seems
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghe chừng
- it seems|= nghe chừng ổn thoả cả all seemed to be going well
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cà phê
-
cây cà rốt
-
cây cà rốt dại
-
cây cacao
-
cây cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe chừng
* Từ tham khảo/words other:
- cây cà phê
- cây cà rốt
- cây cà rốt dại
- cây cacao
- cây cái