Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe bệnh
- Auscultate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghe bệnh
- to auscultate
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cà dược
-
cây cà phê
-
cây cà rốt
-
cây cà rốt dại
-
cây cacao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- cây cà dược
- cây cà phê
- cây cà rốt
- cây cà rốt dại
- cây cacao