ngày Tết | - Tet holiday, Tet festival, Tet, Tet season =Ngày Tết đi thăm nhau+To pay mutual visits on Tet =Những lời chúc tụng ngày Tết+The Tet season's greetings |
ngày tết | - tet holiday; tet|= ngày tết đi thăm nhau to pay mutual visits on tet|= những lời chúc tụng ngày tết the tet season's greetings |
* Từ tham khảo/words other:
- cấu trúc câu
- cấu trúc luận
- cầu trục nổi
- cấu trúc thép
- cầu trùng