Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày rẳm
- the fifteenth day of the (lunar) month
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống trọng lượng tơrôi
-
hệ thống truyền thanh
-
hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa
-
hệ thống tưới nước
-
hệ thống vận tải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày rẳm
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống trọng lượng tơrôi
- hệ thống truyền thanh
- hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa
- hệ thống tưới nước
- hệ thống vận tải