Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày khởi hành
- date of departure
* Từ tham khảo/words other:
-
hành hạ
-
hanh hánh
-
hanh hao
-
hành hạt
-
hành hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày khởi hành
* Từ tham khảo/words other:
- hành hạ
- hanh hánh
- hanh hao
- hành hạt
- hành hình