Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày hủy hợp đồng
- cancelling date
* Từ tham khảo/words other:
-
vữa xơ động mạch
-
vừa xong
-
vữa xtucô
-
vừa ý
-
vừa ý với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày hủy hợp đồng
* Từ tham khảo/words other:
- vữa xơ động mạch
- vừa xong
- vữa xtucô
- vừa ý
- vừa ý với