ngậy | - Tastily rich, tasting deliciously buttery =Món thịt lợn kho béo ngậy+A tasting deliciously buutery dish of stewed pork |
ngậy | - tastily rich, tasting deliciously buttery|= món thịt lợn kho béo ngậy a tasting deliciously buutery dish of stewed pork|- (of food) rich; fat; greasy|= ăn món ăn ngậy eat rich food |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cà chua
- cây cà độc dược
- cây cà dược
- cây cà phê
- cây cà rốt