ngấy | - Salmonberry (cây) -Have one's appetite cloyed =Món ăn này mỡ quá rất ngấy+This dish is too greasy, it easily cloys one's appetite =Bánh ngọt ngấy+This cake is cloyingly sweet -Be fed up with, be tried of =Ngày nào cũng ăn một thứ, ngấy rồi+To be tired of a food one has to eat every day =Ngấy đến mang tai+To be completely fed up with =Ngấy sốt +Feel feverish =Ngây ngấy (láy, ý giảm)+To feel a bit feverish |
ngấy | - salmonberry * cây|- have one's appetite cloyed|= món ăn này mỡ quá rất ngấy this dish is too greasy, it easily cloys one's appetite|= bánh ngọt ngấy this cake is cloyingly sweet|- be fed up with, be tried (of); be sick (of); have an aversion (to); loathe; have had enough (of)|= ngày nào cũng ăn một thứ, ngấy rồi to be tired of a food one has to eat every day|= ngấy đến mang tai to be completely fed up with|= ngấy sốt feel feverish|= ngây ngấy (láy, ý giảm) to feel a bit feverish|- grow hateful |
* Từ tham khảo/words other:
- cây cà
- cây cà chua
- cây cà độc dược
- cây cà dược
- cây cà phê