Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày bốc hàng (xuống tàu)
- date of shipment
* Từ tham khảo/words other:
-
khai hoang
-
khai học
-
khai hội
-
khai hướng
-
khái huống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày bốc hàng (xuống tàu)
* Từ tham khảo/words other:
- khai hoang
- khai học
- khai hội
- khai hướng
- khái huống