Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngẫu lực chong chóng
- propeller torque
* Từ tham khảo/words other:
-
ghe tam bản
-
ghe tàu
-
ghẻ tàu
-
ghé thăm
-
ghé thăm chốc lát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngẫu lực chong chóng
* Từ tham khảo/words other:
- ghe tam bản
- ghe tàu
- ghẻ tàu
- ghé thăm
- ghé thăm chốc lát