Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt lời
- to interpose; to interrupt; to slap somebody down; to butt in on somebody|= xin lỗi phải ngắt lời ông, vì đang có người điện thoại cho ông sorry to interrupt you but you're wanted on the phone
* Từ tham khảo/words other:
-
liều thuốc độc
-
liều thuốc lớn
-
liều thuốc nước
-
liêu tịch
-
liễu to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt lời
* Từ tham khảo/words other:
- liều thuốc độc
- liều thuốc lớn
- liều thuốc nước
- liêu tịch
- liễu to