Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạt
* verb
- to feel oppressed; to breath with difficult
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạt
- to choke; to be asphyxiated/suffocated|= tôi cảm thấy như đang ngạt thở i feel as if i am choking|= chết ngạt to die from asphyxiation/suffocation
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thủ bóng chày
-
cầu thủ bóng đá
-
cầu thủ chạy biên
-
cầu thủ nhà nghề
-
cầu thủ rê bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạt
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thủ bóng chày
- cầu thủ bóng đá
- cầu thủ chạy biên
- cầu thủ nhà nghề
- cầu thủ rê bóng