Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngáp
- động từ. to yawn; to gape; to give a yawn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngáp
- to yawn|= ngáp một cái to let out a yawn|= ngáp vì buồn ngủ/mệt to yawn drowsily/with tiredness
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thơ tám ân tiết
-
câu thơ vắt dòng
-
cầu thủ
-
cầu thủ bóng chày
-
cầu thủ bóng đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngáp
* Từ tham khảo/words other:
- câu thơ tám ân tiết
- câu thơ vắt dòng
- cầu thủ
- cầu thủ bóng chày
- cầu thủ bóng đá