Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngập đầu
- Over head and ears
=Công việc ngập đầu+To be up to one's eras in work
=Nợ ngập đầu+To be over head and Overflooded, flooded
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngập đầu
- up to one's ears|= nợ/công việc ngập đầu to be up to one's ears in debt/work
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bắt ruồi
-
cây bầu
-
cây belađon
-
cây belaton
-
cây benlađon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngập đầu
* Từ tham khảo/words other:
- cây bắt ruồi
- cây bầu
- cây belađon
- cây belaton
- cây benlađon