Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạo ngược
- Impertinent, insolent (in a self-willed way)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạo ngược
- impertinent, insolent (in a self-willed way); impolite, rude
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thơ tám âm tiết
-
câu thơ tám ân tiết
-
câu thơ vắt dòng
-
cầu thủ
-
cầu thủ bóng chày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạo ngược
* Từ tham khảo/words other:
- câu thơ tám âm tiết
- câu thơ tám ân tiết
- câu thơ vắt dòng
- cầu thủ
- cầu thủ bóng chày