Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạo nghễ
- tính từ. haughty, scornful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạo nghễ
* ttừ|- haughty, scornful, pique oneself (on); conceited, bumptious; supercilious; superciliously|= cô ấy nhìn anh ta khá là ngạo nghễ she staned at him rather superciliously
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thơ nhiều âm điệp
-
câu thơ tám âm tiết
-
câu thơ tám ân tiết
-
câu thơ vắt dòng
-
cầu thủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạo nghễ
* Từ tham khảo/words other:
- câu thơ nhiều âm điệp
- câu thơ tám âm tiết
- câu thơ tám ân tiết
- câu thơ vắt dòng
- cầu thủ