Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngào ngạt
* verb
- to erhale
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngào ngạt
- to pervade
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thơ có vần
-
câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau
-
câu thơ iambơ
-
câu thơ khắc vào nhẫn
-
câu thơ mười âm tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngào ngạt
* Từ tham khảo/words other:
- câu thơ có vần
- câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau
- câu thơ iambơ
- câu thơ khắc vào nhẫn
- câu thơ mười âm tiết